Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1081 đến 1200 trong 3259 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
ngây ngô ngây ngất ngây người ngây thơ
ngã ngã chúi ngã giá ngã lòng
ngã lẽ ngã lăn ngã ngũ ngã ngửa
ngã ngồi ngã nhào ngã nước ngã uỵch
ngã xệp ngãi ngãng ngão
ngũ ngũ âm ngũ đại ngũ đoản
ngũ bội ngũ bội tử ngũ cúng ngũ cốc
ngũ cung ngũ gia bì ngũ giác ngũ giới
ngũ hành ngũ hình ngũ quan ngũ quả
ngũ sắc ngũ sự ngũ tạng ngũ thường
ngũ tuần ngũ vị ngũ vị hương ngũ vị nam
ngò ngò gai ngò tàu ngòi
ngòi bút ngòi nổ ngòi viết ngòm
ngòn ngòn ngọt ngòng ngòng ngoèo
ngó ngó ngàng ngó ngoáy ngó sen
ngóc ngóc đầu ngóc ngách ngóeo chân
ngói ngói âm dương ngói ống ngói bò
ngói chiếu ngói móc ngói nóc ngóm
ngón ngón út ngón bấm ngón bật
ngón cái ngón chân ngón gian ngón giữa
ngón nhẫn ngón tay ngón trỏ ngóng
ngóng chờ ngóng trông ngô ngô đồng
ngô công ngô khoai ngô ngố ngô nghê
ngôi ngôi báu ngôi sao ngôi thứ
ngôi trời ngôi vua ngôn ngôn hành
ngôn luận ngôn ngữ ngôn ngữ học ngôn ngổn
ngôn từ ngông ngông cuồng ngông nghênh
ngú ngớ ngúc ngúc ngắc ngúng nga ngúng nguẩy
ngúng nguẩy ngạc ngạc hóa ngạc ngư
ngạc nhiên ngạch ngạch bậc ngạch trật

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.